hạ lưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ lưu+
- Lower section (of a river)
- Lower social classes (in the old society)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ lưu"
Lượt xem: 678